• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đầu hàng ( (thường) là có điều kiện)===== =====Thoả ước, thoả ước có mang điều kiện đầu hàng; ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə,pitju'lei∫n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:25, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /kə,pitju'lei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đầu hàng ( (thường) là có điều kiện)
    Thoả ước, thoả ước có mang điều kiện đầu hàng; điều kiện
    Bản kê tóm tắt điểm chính (của một vấn đề)

    Oxford

    N.

    The act of capitulating; surrender.
    A statement of themain divisions of a subject.
    An agreement or set ofconditions.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X