• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đầu đề (một chương mục, một bài báo...)===== =====Đoạn thuyết minh, lời chú thíc...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kæpʃn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    14:50, ngày 12 tháng 11 năm 2008

    /'kæpʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầu đề (một chương mục, một bài báo...)
    Đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới hình vẽ)
    (pháp lý) sự bắt bớ, sự giam giữ
    (pháp lý) bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chú thích

    Giải thích VN: Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

    chú giải

    Giải thích VN: Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

    phụ đề

    Giải thích VN: Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bản hiệu
    sự lấy nước sông

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đoạn chú thích

    Giải thích VN: Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

    đoạn thuyết minh
    dòng đầu (trang)
    ghi chú

    Giải thích VN: Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chú thích ảnh
    đầu đề
    đoạn thuyết minh
    tiêu đề

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A title or brief explanation appended to anillustration, cartoon, etc.
    Wording appearing on a cinema ortelevision screen as part of a film or broadcast.
    The headingof a chapter or article etc.
    Law a certificate attached to orwritten on a document.
    V.tr. provide with a caption. [ME f.L captio f. capere capt- take]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X