• Revision as of 12:36, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ chạm, thợ khắc
    Người lạng thịt
    Dao lạng thịt; ( số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    dao trổ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thợ chạm
    thợ khắc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dao khắc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dao lạng thịt
    người lạng thịt

    Nguồn khác

    • carver : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A person who carves.
    A a carving knife. b (in pl.) aknife and fork for carving.
    Brit. the principal chair, witharms, in a set of dining-chairs, intended for the person whocarves. °To be distinguished (in sense 3) from Carver.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X