• Revision as of 21:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,kæri'ætid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) cột tượng đàn bà

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cariatit
    cột tượng phụ nữ

    Oxford

    N.
    (pl. caryatides or caryatids) Archit. a pillar in the formof a draped female figure, supporting an entablature. [Fcaryatide f. It. cariatide or L f. Gk karuatis -idos priestessat Caryae (Karuai) in Laconia]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X