• (Khác biệt giữa các bản)
    (s)
    Hiện nay (10:38, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">kə´set</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kə´set</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Băng catxet=====
    =====Băng catxet=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====cát xét=====
    =====cát xét=====
    Dòng 22: Dòng 16:
    ::hộp băng từ
    ::hộp băng từ
    =====hộp băng từ=====
    =====hộp băng từ=====
    - 
    =====máy ghi âm=====
    =====máy ghi âm=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====băng cát-sét=====
    =====băng cát-sét=====
    - 
    =====hộp băng từ=====
    =====hộp băng từ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cassette cassette] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A sealed case containing a length of tape, ribbon, etc.,ready for insertion in a machine, esp.: 1 a length of magnetictape wound on to spools, ready for insertion in a tape recorder.2 a length of photographic film, ready for insertion in acamera. [F, dimin. of casse CASE(2)]=====
     

    Hiện nay

    /kə´set/

    Thông dụng

    Danh từ

    Băng catxet

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cát xét

    Y học

    hộp đựng phim

    Kỹ thuật chung

    băng từ
    magnetic tape cassette
    hộp băng từ
    hộp băng
    magnetic tape cassette
    hộp băng từ
    hộp băng từ
    máy ghi âm

    Kinh tế

    băng cát-sét
    hộp băng từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X