-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nam châm
- astatic magnetic needle
- kim nam châm vô định hướng
- magnetic bar
- thanh nam châm
- magnetic blowout
- nam châm triệt
- magnetic circuit
- bộ ly hợp nam châm
- magnetic clutch
- bộ ly hợp nam châm
- magnetic coating
- lớp tráng nam châm
- magnetic compass
- đĩa bàn có nam châm
- magnetic compass
- địa bàn có nam châm
- magnetic compressor
- máy nén nam châm
- magnetic lock
- khóa nam châm
- magnetic needle
- kim nam châm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alluring , appealing , arresting , bewitching , captivating , charismatic , charming , enchanting , entrancing , fascinating , hypnotic , inviting , irresistible , mesmerizing , pulling , seductive , drawing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ