• (Khác biệt giữa các bản)
    (xóa định nghĩa ko có từ t. Anh tương ứng, thêm định nghĩa)
    Hiện nay (01:32, ngày 22 tháng 10 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa nhỏ)
     
    Dòng 3: Dòng 3:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====đúc tại chỗ=====
    =====đúc tại chỗ=====
    -
    ::cast-in-place concrete
    +
    ::cast-in-place [[concrete]]
    ::[[bê tông]] [[đúc]] [[tại]] [[chỗ]]
    ::[[bê tông]] [[đúc]] [[tại]] [[chỗ]]
    -
    ::(so sánh với) precast concrete
    +
    ::(so sánh với) [[precast]] [[concrete]]
    ::[[bê tông]] [[đúc]] [[sẵn]]
    ::[[bê tông]] [[đúc]] [[sẵn]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Xây dựng

    đúc tại chỗ
    cast-in-place concrete
    bê tông đúc tại chỗ
    (so sánh với) precast concrete
    bê tông đúc sẵn


    Kỹ thuật chung

    đổ tại chỗ
    đúc tại chỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X