• /priˈkæst , priˈkɑst/

    Thông dụng

    Tính từ

    (bê tông) đúc sẵn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đúc sẵn
    được đúc sẵn
    sự đúc sẵn

    Kỹ thuật chung

    chế tạo sẵn
    lắp ghép
    joint of precast and cast-in-place members
    cụm lắp ghép và đổ tại chỗ
    joint of precast member
    cụm lắp ghép
    joint of precast member
    mối nối lắp ghép
    precast and cast-in-place structures
    kết cấu nửa lắp ghép (đúc sẵn và đổ tại chỗ)
    precast and cast-in-situ
    lắp ghép và đổ tại chỗ (nửa lắp ghép)
    precast building
    nhà lắp ghép
    precast concrete
    bê tông cốt thép lắp ghép
    precast construction
    nhà lắp ghép
    precast constructional element
    cấu kiện xây dựng lắp ghép
    precast element
    cấu kiện lắp ghép
    precast lining
    vỏ lắp ghép
    precast reinforced concrete
    bê tông cốt thép lắp ghép
    precast reinforced concrete products plant
    nhà máy bêtông cốt thép lắp ghép
    precast slab
    tấm bê tông lắp ghép
    precast structures
    kết cấu lắp ghép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X