• Revision as of 02:37, ngày 7 tháng 1 năm 2009 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /'kætsəp/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) ketchup

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nước sốt cà chua nấm

    Oxford

    Esp.
    US var. of KETCHUP.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X