• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa nghĩa của từ)
    (sửa lỗi)
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====Sủi bong bóng (trong chất nước)=====
    =====Sủi bong bóng (trong chất nước)=====
    -
    ==Kỹ thuật==
     
    -
    =====Xâm thực=====
     
    -
    =====Hiện tượng xâm thực=====
     
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    Dòng 23: Dòng 19:
    =====hiện tượng khí thực=====
    =====hiện tượng khí thực=====
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====sự sinh lỗ hổng, sự sinh lỗ răng=====
    +
    =====sự sinh lỗ hổng, sự sinh lỗ răng=====
    =====sự tạo hang=====
    =====sự tạo hang=====
    Dòng 33: Dòng 29:
    =====sự sinh hốc=====
    =====sự sinh hốc=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự sinh lỗ hổng=====
    +
    =====sự sinh lỗ hổng=====
    -
    =====sự tạo bọt=====
    +
    =====sự tạo bọt=====
    =====sự tạo hốc=====
    =====sự tạo hốc=====
     +
    =====Xâm thực=====
     +
    =====Hiện tượng xâm thực=====
    === Oxford===
    === Oxford===
    =====N.=====
    =====N.=====
    Dòng 43: Dòng 41:
    =====The formationof bubbles, or of a vacuum, in a liquid.=====
    =====The formationof bubbles, or of a vacuum, in a liquid.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]
     +
    [[Thể_loại:Điện]]
     +
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]

    02:24, ngày 17 tháng 10 năm 2008

    /¸kævi´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tạo ra lỗ hổng; sự tạo ra lỗ trống
    Sủi bong bóng (trong chất nước)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tạo lỗ hổng
    Tham khảo

    Xây dựng

    hiện tượng khí thực

    Y học

    sự sinh lỗ hổng, sự sinh lỗ răng
    sự tạo hang

    Điện lạnh

    sự ăn rỗ

    Điện

    sự khí xâm thực

    Điện lạnh

    sự sinh hốc

    Kỹ thuật chung

    sự sinh lỗ hổng
    sự tạo bọt
    sự tạo hốc
    Xâm thực
    Hiện tượng xâm thực

    Oxford

    N.
    The formation of a cavity in a structure.
    The formationof bubbles, or of a vacuum, in a liquid.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X