• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) trời===== ::celestial blue ::xanh da trời =====Có tính chất như thiên đàng...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">si'lestjəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    11:57, ngày 16 tháng 6 năm 2008

    /si'lestjəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) trời
    celestial blue
    xanh da trời
    Có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng
    celestial happiness
    hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc vũ trụ
    trời

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vũ trụ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Heavenly, divine, spiritual, godly, paradisiac(al) orparadisaic, sublime, empyrean, Elysian, ethereal, immortal,supernatural: They worshipped Jupiter and other celestialbeings.
    Astronomical, astral: We studied celestialnavigation and how to use a sextant.

    Oxford

    Adj.

    Heavenly; divinely good or beautiful; sublime.
    A ofthe sky; of the part of the sky commonly observed in astronomyetc. b of heavenly bodies.
    Celestially adv. [ME f. OF f.med.L caelestialis f. L caelestis: see CELESTE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X