• Revision as of 22:14, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự điều tra dân số

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    tổng điều tra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự kiểm kê

    Oxford

    N.

    (pl. censuses) the official count of a population or of aclass of things, often with various statistics noted. [L f.censere assess]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X