• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc===== ::chat show ::chương trình phỏng vấn những nhân vật n...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">tʃæt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:21, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /tʃæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc
    chat show
    chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng

    Nội động từ

    Nói chuyện phiếm, tán gẫu

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyện gẫu

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Conversation, colloquy, talk, small talk, gossip, palaver,chit-chat, tˆte-…-tˆte, heart-to-heart, Colloq gab, Chiefly Britchin-wag, confab, Brit witter, natter, US and Canadian rap,gabfest, bull session: Wed get together for a chat every nowand then.
    V.
    Converse, gossip, talk, chit-chat, Colloq gab, chew thefat or the rag, jaw, Brit witter, natter; Slang US and Canadianrap, bullshit: We were just chatting when I smelt somethingburning.
    Brit chat up. flirt or dally with, persuade, induce,prevail upon, tempt, lure, entice, inveigle, seduce,proposition: Rick chats up every girl he meets.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X