• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vui vẻ, hân hoan===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(cheerier, cheeriest) lively; in good spirits; genial,cheering.====...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´tʃiəri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Vui vẻ, hân hoan=====
    =====Vui vẻ, hân hoan=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(cheerier, cheeriest) lively; in good spirits; genial,cheering.=====
    =====(cheerier, cheeriest) lively; in good spirits; genial,cheering.=====

    23:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´tʃiəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui vẻ, hân hoan

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (cheerier, cheeriest) lively; in good spirits; genial,cheering.
    Cheerily adv. cheeriness n.

    Tham khảo chung

    • cheery : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X