• Revision as of 23:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´tʃiəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui vẻ, hân hoan

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (cheerier, cheeriest) lively; in good spirits; genial,cheering.
    Cheerily adv. cheeriness n.

    Tham khảo chung

    • cheery : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X