• Revision as of 12:36, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có chất phó mát; có mùi phó mát
    Đúng mốt; sang, bảnh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có chất fomat
    có mùi fomat

    Oxford

    Adj.

    (cheesier, cheesiest) 1 like cheese in taste, smell,appearance, etc.
    Sl. inferior; cheap and nasty.

    Tham khảo chung

    • cheesy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X