• Revision as of 23:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ki:mou´θerəpi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) phép chữa hoá học, hoá học trị liệu

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The treatment of disease, esp. cancer, by use of chemicalsubstances.
    Chemotherapist n.

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Hóa học trị liệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X