• Revision as of 23:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /[tʃes]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cờ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cờ
    khuôn cửa sổ
    ván mặt cầu

    Oxford

    N.
    A game for two with 16 men each, played on a chessboard.[ME f. OF esches pl. of eschec CHECK(1)]

    Tham khảo chung

    • chess : National Weather Service
    • chess : Corporateinformation
    • chess : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X