• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) chất diệp lục===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất di...)
    So với sau →

    19:19, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) chất diệp lục

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất diệp lục

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    nhóm sắc tố màu xanh lục

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất diệp lục

    Oxford

    N.

    The green pigment found in most plants, responsible forlight absorption to provide energy for photosynthesis.
    Chlorophyllous adj. [F chlorophylle f. Gk phullon leaf: seeCHLORO-]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X