• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    (sửa lỗi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'klȯr-ə-fil</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'klɔrəfili</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 14: Dòng 14:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chất diệp lục=====
    +
    =====chất diệp lục=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 21: Dòng 21:
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====nhóm sắc tố màu xanh lục=====
    +
    =====nhóm sắc tố màu xanh lục=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chất diệp lục=====
    +
    =====chất diệp lục=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 35: Dòng 35:
    =====Chlorophyllous adj. [F chlorophylle f. Gk phullon leaf: seeCHLORO-]=====
    =====Chlorophyllous adj. [F chlorophylle f. Gk phullon leaf: seeCHLORO-]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]

    04:34, ngày 22 tháng 12 năm 2008

    /'klɔrəfili/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) chất diệp lục

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất diệp lục

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    nhóm sắc tố màu xanh lục

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất diệp lục

    Oxford

    N.

    The green pigment found in most plants, responsible forlight absorption to provide energy for photosynthesis.
    Chlorophyllous adj. [F chlorophylle f. Gk phullon leaf: seeCHLORO-]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X