• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,kr&#596;n&#601;'l&#596;d&#658;ik&#601;l</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,kr&#596;n&#601;'l&#596;d&#658;ik&#601;l</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Như chronologic=====
    =====Như chronologic=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(of a number of events) arranged or regarded in theorder of their occurrence.=====
    =====(of a number of events) arranged or regarded in theorder of their occurrence.=====

    00:15, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /,krɔnə'lɔdʒikəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác chronologic

    Như chronologic

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (of a number of events) arranged or regarded in theorder of their occurrence.
    Of or relating to chronology.
    Chronologically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X