• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa chính tả)
    Dòng 11: Dòng 11:
    |}
    |}
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====thần xa=====
    +
    =====thần sa=====
     +
     
     +
     
    === Oxford===
    === Oxford===
    =====N.=====
    =====N.=====

    07:11, ngày 22 tháng 7 năm 2008

    /´sinə¸ba:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều cingula

    Đai, vành

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thần sa

    Oxford

    N.
    A bright red mineral form of mercuric sulphide from whichmercury is obtained.
    Vermilion.
    A moth (Callimorphajacobaeae) with reddish marked wings. [ME f. L cinnabaris f. Gkkinnabari, of oriental orig.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X