• Revision as of 00:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'sitrik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) xitric
    citric acid
    axit xitric

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Derived from citrus fruit.
    Citric acid a sharp-tastingwater-soluble organic acid found in the juice of lemons andother sour fruits.
    Citrate n. [F citrique f. L citruscitron]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X