-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thị tộc===== =====Bè đảng, phe cánh===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyê...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="purple">clæn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==03:44, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Tribe, family, dynasty, line, house: There had been afeud of long standing between the two clans, which culminated inthe massacre of Glencoe. 2 fraternity, brotherhood, party, set,clique, coterie, circle, crowd, group, fellowship, society,faction, family, tribe; band, ring, gang: He regards socialscientists as a clan quite separate from other scientists.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ