• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====(từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ=====
    =====(từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ=====
     +
     +
    ===Tính từ=== trang nhã, quý phái
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    23:17, ngày 3 tháng 11 năm 2008

    /´kla:si/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ

    ===Tính từ=== trang nhã, quý phái


    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (classier, classiest) colloq. superior, stylish.
    Classily adv. classiness n.

    Tham khảo chung

    • classy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X