-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái két (để tiền)===== =====( số nhiều) kho bạc===== =====(như) coffer-dam===== ===Ngoại động từ=== =====Cất ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 18: Dòng 18: =====Cất vào két (tiền)==========Cất vào két (tiền)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Coffering]]+ *V-ed: [[Coffered]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==13:38, ngày 24 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- coffer : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ