• Revision as of 13:38, ngày 24 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái két (để tiền)
    ( số nhiều) kho bạc
    (như) coffer-dam

    Ngoại động từ

    Cất vào két (tiền)

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thùng lặn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ô cờ
    rương
    trần nhà
    coffer ketxon
    lớp áo trần nhà

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    buồng âu
    cống
    coffer-dam
    tường chắn thủy công
    hòm
    lớp áo
    giếng chìm
    coffer sinking
    sự hạ giếng chìm

    Oxford

    N.

    A box, esp. a large strongbox for valuables.
    (in pl.) atreasury or store of funds.
    A sunken panel in a ceiling etc.
    Coffered adj. [ME f. OF coffre f. L cophinus f. Gkkophinos basket]

    Tham khảo chung

    • coffer : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X