• (Khác biệt giữa các bản)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔmidou</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'kɔmidou</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====(y học) mụn trứng cá=====
    =====(y học) mụn trứng cá=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. comedones) Med. a blackhead. [L, = glutton f.comedere eat up]=====
    =====(pl. comedones) Med. a blackhead. [L, = glutton f.comedere eat up]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    02:17, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'kɔmidou/

    Thông dụng

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều .comedones

    (y học) mụn trứng cá

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. comedones) Med. a blackhead. [L, = glutton f.comedere eat up]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X