• Revision as of 03:38, ngày 4 tháng 1 năm 2008 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kịch vui, hài kịch
    Thể kịch nói thông thường
    comedy of manners
    hài kịch phê phán những thói hư tật xấu trong cuộc sống hàng ngày

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hài kịch

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a a play, film, etc., of an amusing orsatirical character, usu. with a happy ending. b the dramaticgenre consisting of works of this kind (she excels in comedy)(cf. TRAGEDY).
    An amusing or farcical incident or series ofincidents in everyday life.
    Humour, esp. in a work of artetc.
    Comedic adj. [ME f. OFcomedie f. L comoedia f. Gk komoidia f. komoidos comic poet f.komos revel]

    Tham khảo chung

    • comedy : National Weather Service
    • comedy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X