• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đến, sự tới===== ===Tính từ=== =====Sắp tới, sắp đến===== ::in coming years ::trong những năm s...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´kʌmiη</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:59, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /´kʌmiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đến, sự tới

    Tính từ

    Sắp tới, sắp đến
    in coming years
    trong những năm sắp tới
    Có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn
    a coming student
    một học sinh có triển vọng

    Oxford

    Adj. & n.

    Attrib.adj.
    Approaching, next (in the comingweek; this coming Sunday).
    Of potential importance (a comingman).
    N. arrival; approach.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X