• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    (s)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====(như) committal=====
    =====(như) committal=====
    -
    sự tận tụy, sự tận tâm
    +
    =====sự tận tụy, sự tận tâm=====
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa quân đi đánh=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa quân đi đánh=====
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    02:04, ngày 11 tháng 11 năm 2008

    /kə'mitmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) committal
    sự tận tụy, sự tận tâm
    Trát bắt giam
    Sự phạm tội
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa quân đi đánh

    Chuyên ngành

    Y học

    sự câu thúc một bệnh nhân tâm thần

    Kinh tế

    điều ràng buộc
    giao kết
    sự bảo chứng (cấm thế, thế chấp)
    sự giao ước
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    An engagement or (esp. financial) obligation thatrestricts freedom of action.
    The process or an instance ofcommitting oneself; a pledge or undertaking.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X