• Revision as of 02:04, ngày 11 tháng 11 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /kə'mitmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) committal
    sự tận tụy, sự tận tâm
    Trát bắt giam
    Sự phạm tội
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa quân đi đánh

    Chuyên ngành

    Y học

    sự câu thúc một bệnh nhân tâm thần

    Kinh tế

    điều ràng buộc
    giao kết
    sự bảo chứng (cấm thế, thế chấp)
    sự giao ước
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    An engagement or (esp. financial) obligation thatrestricts freedom of action.
    The process or an instance ofcommitting oneself; a pledge or undertaking.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X