• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem complimentary == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khen tặng===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngà...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kɔmpli'mentəri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:38, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /,kɔmpli'mentəri/

    Thông dụng

    Xem complimentary

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khen tặng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự biếu

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Laudatory, commendatory, encomiastic, panegyrical,eulogistic, congratulatory, flattering: The duke was mostcomplimentary about my sculpture.
    Free, gratis, on the house:The shoehorn is complimentary when you buy a pair of shoes.

    Oxford

    Adj.

    Expressing a compliment; praising.
    (of a ticket for aplay etc.) given free of charge, esp. as a mark of favour.
    Complimentarily adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X