• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bị dồn nén===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ nén được===== =====tính chịu né...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kəm,presi'biliti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:27, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /kəm,presi'biliti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị dồn nén

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    độ nén được
    tính chịu nén
    tính nén lún
    soil compressibility
    tính nén lún của đất
    volumetric compressibility
    tính nén lún thể tích

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hệ số chịu nén

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khả năng nén được

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X