-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bị dồn nén===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ nén được===== =====tính chịu né...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kəm,presi'biliti</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==15:27, ngày 9 tháng 6 năm 2008
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
tính nén lún
- soil compressibility
- tính nén lún của đất
- volumetric compressibility
- tính nén lún thể tích
Tham khảo chung
- compressibility : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ