• Revision as of 10:10, ngày 11 tháng 9 năm 2008 by Rnd (Thảo luận | đóng góp)
    /kəm'pʌl∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cưỡng bức; bắt buộc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự bắt buộc
    sự cưỡng bách
    sự ép buộc

    Oxford

    N.
    A constraint; an obligation.
    Psychol. an irresistibleurge to a form of behaviour, esp. against one's consciouswishes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X