• Revision as of 07:57, ngày 21 tháng 9 năm 2008 by Nhoxpro13 (Thảo luận | đóng góp)
    /kәn'faid/

    Thông dụng

    Ngoại Động Từ

    Nói riêng
    Giải bày tâm sự
    Phó thác, giao phó

    Nội Động Từ

    Tin cậy

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giãi bày

    Kỹ thuật chung

    tin cậy

    Oxford

    V.
    Tr. (usu. foll. by to) tell (a secret etc.) in confidence.2 tr. (foll. by to) entrust (an object of care, a task, etc.)to.
    Intr. (foll. by in) a have trust or confidence in. btalk confidentially to.
    Confidingly adv. [L confidere (ascom-, fidere trust)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X