• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hình thể, hình dáng, thể cấu tạo===== ::the conformation of the land ::hình thể đất đai =====( c...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kɔnfɔ:'mei∫n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:50, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /,kɔnfɔ:'mei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình thể, hình dáng, thể cấu tạo
    the conformation of the land
    hình thể đất đai
    ( conformation to) sự thích ứng, sự thích nghi
    Sự theo đúng, sự làm đúng theo

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hình dạng ngoài
    địa hình địa phương

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình thể
    địa hình

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hình dáng
    sự hình thành

    Oxford

    N.

    The way in which a thing is formed; shape, structure.
    (often foll. by to) adjustment in form or character; adaptation.3 Chem. any spatial arrangement of atoms in a molecule from therotation of part of the molecule about a single bond. [Lconformatio (as conform)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X