• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔnsikreit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:31, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'kɔnsikreit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được cúng, được đem dâng (cho ai)
    Được phong thánh; thánh hoá

    Ngoại động từ

    Hiến dâng
    to consecrate one's life to the service of the country
    hiến dâng đời mình cho đất nước
    (tôn giáo) cúng
    (tôn giáo) tôn phong (giám mục)
    (tôn giáo) phong thánh; thánh hoá

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Make or declare sacred; dedicate formally to areligious or divine purpose.
    (in Christian belief) make(bread and wine) into the body and blood of Christ.
    (foll. byto) devote (one's life etc.) to (a purpose).
    Ordain (esp. abishop) to a sacred office.
    Consecration n. consecrator n.consecratory adj. [ME f. L consecrare (as com-, secrare =sacrare dedicate f. sacer sacred)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X