• (Khác biệt giữa các bản)
    (gì)
    (sửa lỗi)
    Dòng 6: Dòng 6:
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    -
    vì vậy, bởi vậy
    +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Phó từ===
     +
    =====Do đó, vì vậy, bởi vậy, cho nên=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 23: Dòng 25:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=consequently consequently] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=consequently consequently] : National Weather Service
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=consequently consequently] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=consequently consequently] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    03:38, ngày 11 tháng 10 năm 2008

    /'kɔnsikwəntli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Do đó, vì vậy, bởi vậy, cho nên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    So, therefore, as a result or consequence, accordingly,ergo, hence, thus: He was found guilty and, consequently,sentenced to death.

    Oxford

    Adv. & conj.

    As a result; therefore.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X