• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Âm mưu===== ::to be in the conspiracy ::tham gia cuộc âm mưu ::conspiracy of silence ::sự thôn...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən'spirəsi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:07, ngày 24 tháng 6 năm 2008

    /kən'spirəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Âm mưu
    to be in the conspiracy
    tham gia cuộc âm mưu
    conspiracy of silence
    sự thông đồng, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    âm mưu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Plot, scheme, stratagem, intrigue, collusion, cabal,connivance, foul play, dirty work: He suspected them of aconspiracy to defraud their clients.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a secret plan to commit a crime or do harm,often for political ends; a plot.
    The act of conspiring.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X