• /kən'spirəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Âm mưu
    to be in the conspiracy
    tham gia cuộc âm mưu
    conspiracy of silence
    sự thông đồng, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    âm mưu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X