• Revision as of 08:31, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Âm mưu
    to be in the conspiracy
    tham gia cuộc âm mưu
    conspiracy of silence
    sự thông đồng, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    âm mưu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Plot, scheme, stratagem, intrigue, collusion, cabal,connivance, foul play, dirty work: He suspected them of aconspiracy to defraud their clients.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a secret plan to commit a crime or do harm,often for political ends; a plot.
    The act of conspiring.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X