• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (từ lóng)=== =====Máy kỳ cục===== =====Dụng cụ thay thế tạm thời; mẹo để thay thế tạm thời (cái gì hỏng...)==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən'træp∫n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:54, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /kən'træp∫n/

    Thông dụng

    Danh từ (từ lóng)

    Máy kỳ cục
    Dụng cụ thay thế tạm thời; mẹo để thay thế tạm thời (cái gì hỏng...)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Contrivance, device, gadget, mechanism, apparatus, Colloqwidget, thingumabob or thingamabob, thingumajig or thingamajig,thingummy, whatsit, doodah, thingy, US gizmo or gismo, RubeGoldberg (invention), whatchamacallit, Colloq Brit gubbins:People began to build all sorts of contraptions that they hopedmight fly.

    Oxford

    N.

    Often derog. or joc. a machine or device, esp. a strange orcumbersome one. [19th c.: perh. f. CONTRIVE, INVENTION: assoc.with TRAP(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X