-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apparatus , appliance , contrivance , doohickey * , gadget , gizmo * , machine , mechanism , rig , rube goldberg device , thingamajig * , widget , concern , gimmick , jigger , thing , device , instrument , tool
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ