• (Khác biệt giữa các bản)
    (contrarily là phó từ, không phải danh từ)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Danh từ=====
    +
    =====Phó từ=====
    -
    =====Sự trái ngược, sự tương phản; sự xung đột, sự đối lập (quyền lợi, ý kiến)=====
    +
    =====trái ngược, ngược lại=====
    -
     
    +
    -
    =====Cái trái ngược, điều trái ngược=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +

    05:02, ngày 17 tháng 9 năm 2008

    /'kɔntrərili/

    Thông dụng

    Phó từ
    trái ngược, ngược lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X