• (Khác biệt giữa các bản)
    (Cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔntrəvə:si</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:56, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'kɔntrəvə:si/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tranh luận, sự tranh cãi
    Cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến

    Cấu trúc từ

    beyond (without) controversy
    không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Dispute, debate, contention, argument, argumentation,disputation, wrangling, confrontation, questioning,disagreement: The inquest went ahead without controversy.
    Argument, dispute, disagreement, quarrel; squabble, tiff, Colloqspat: Controversy still rages over the theory of naturalselection.

    Oxford

    Disp.

    N. (pl. -ies) a prolonged argument or dispute, esp.when conducted publicly. [ME f. L controversia (as CONTROVERT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X