• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác conversationist ===Danh từ=== =====Người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện===== ==Từ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kɔnvə'sei∫nəlist</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:59, ngày 16 tháng 6 năm 2008

    /,kɔnvə'sei∫nəlist/

    Thông dụng

    Cách viết khác conversationist

    Danh từ

    Người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện

    Oxford

    N.

    One who is good at or fond of conversing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X