• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục===== =====Làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội lỗi...)===== ...)
    So với sau →

    08:09, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục
    Làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội lỗi...)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thuyết phục

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bảo đảm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Win over, talk into, persuade, bring (a)round, sway: I haveat last convinced them of the need for more resources.

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by of, or that + clause) persuade (aperson) to believe or realize.
    (as convinced adj.) firmlypersuaded (a convinced pacifist).
    Convincer n. convincibleadj. [L (as CONVICT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X