• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Quấn, xoắn===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====quấn===== ::renal tubule [[conv...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔnvəlu:tid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    21:06, ngày 18 tháng 6 năm 2008

    /'kɔnvəlu:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quấn, xoắn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quấn
    renal tubule convoluted
    tiểu quản thận lượn

    Oxford

    Adj.

    Coiled, twisted.
    Complex, intricate.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X