• /'kɔnvəlu:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quấn, xoắn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quấn
    renal tubule convoluted
    tiểu quản thận lượn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    simple , straightforward

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X